Có 1 kết quả:

提案 tí àn ㄊㄧˊ ㄚㄋˋ

1/1

tí àn ㄊㄧˊ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đề nghị, đề xuất

Từ điển Trung-Anh

(1) proposal
(2) draft resolution
(3) motion (to be debated)
(4) to propose a bill
(5) to make a proposal

Bình luận 0