Có 1 kết quả:
提案 tí àn ㄊㄧˊ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đề nghị, đề xuất
Từ điển Trung-Anh
(1) proposal
(2) draft resolution
(3) motion (to be debated)
(4) to propose a bill
(5) to make a proposal
(2) draft resolution
(3) motion (to be debated)
(4) to propose a bill
(5) to make a proposal
Bình luận 0